TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verstärkung

sự tăng cường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ khuếch đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tăng ích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gia cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cố định một đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đắp đê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm dày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đảo chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số khuếch đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-sự tăng bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự củng cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúc tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đẩy mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân tiếp viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân chi viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật gia cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật củng cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật làm tăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verstärkung

reinforcement

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amplification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

STRENGTHENING

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stiffening

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

building-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effective gain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stay

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

transmission gain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

haunch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intensification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backing up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thickening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amplification factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enhancement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

splicing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verstärkung

VERSTÄRKUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Metzler Lexikon Philosophie

Versteifung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verstärken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verstärkungsstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesetz der formalen

 
Metzler Lexikon Philosophie

Pháp

verstärkung

RENFORCEMENT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amplification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épaississement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gain équivalent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gain de transmission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce de renforcement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Metzler Lexikon Philosophie

Verstärkung,Gesetz der formalen

besagt in der formalen Logik, dass in einer komplexeren Aussage ein und dieselbe Bedingung nicht wiederholt vorangestellt werden muss, sondern dass es ausreicht, diese Bedingung einem Satz nur einmal voranzustellen, z.B. aus A folgt (wenn A, dann B), daraus ist ableitbar wenn A, dann B (A→(A→B)⊢A→B).

PP

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstärkung /die; -, -en (PL selten)/

sự tăng cường; sự củng cố; sự gia cô' ; sự xúc tiến; sự đẩy mạnh;

Verstärkung /die; -, -en (PL selten)/

người tăng cường; quân tiếp viện; quân chi viện;

Verstärkung /die; -, -en (PL selten)/

vật gia cô' ; vật củng cô' ; vật làm tăng;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Verstärkung

amplification

Verstärkung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verstärkung /f =, -en/

sự] tăng cưòng, củng cố, gia cố, xúc tiến, đẩy mạnh; (vô tuyến điện) [sự] khuếch đại; (điện) [sự] khuếch đại, tăng thé, tăng áp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkung /f/ÂM/

[EN] amplification, gain, transmission gain

[VI] độ khuếch đại, độ tăng (của các hệ thống truyền dẫn)

Verstärkung /f/KT_GHI/

[EN] gain

[VI] độ tăng ích

Verstärkung /f/KT_GHI/

[EN] amplification (A)

[VI] độ khuếch đại

Verstärkung /f/XD/

[EN] haunch, reinforcement, stiffening

[VI] sự gia cố, sự tăng cường

Verstärkung /f/ĐIỆN/

[EN] gain

[VI] độ tăng ích

Verstärkung /f/ĐIỆN/

[EN] amplification (A)

[VI] độ khuếch đại

Verstärkung /f/Đ_TỬ/

[EN] gain

[VI] độ tăng ích

Verstärkung /f/Đ_TỬ/

[EN] amplification (A)

[VI] độ khuếch đại

Verstärkung /f/D_KHÍ/

[EN] backup

[VI] sự cố định một đầu (để vặn tháo ống, bulông...)

Verstärkung /f/FOTO/

[EN] intensification

[VI] sự tăng cường

Verstärkung /f/TH_LỰC/

[EN] backing up

[VI] sự đắp đê (ở hạ lưu)

Verstärkung /f/SỨ_TT/

[EN] thickening

[VI] sự làm dày

Verstärkung /f/CT_MÁY/

[EN] backing

[VI] sự lùi, sự đảo chiều

Verstärkung /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] amplification (A)

[VI] độ khuếch đại

Verstärkung /f/Q_HỌC/

[EN] amplification, gain

[VI] độ khuếch đại

Verstärkung /f/GIẤY/

[EN] backing

[VI] lớp nền

Verstärkung /f/VT&RĐ/

[EN] amplification, gain (G)

[VI] độ tăng ích

Verstärkung /f/VT&RĐ (µ)/

[EN] amplification factor (µ)

[VI] hệ số khuếch đại, độ tăng ích

Verstärkung /f/DHV_TRỤ/

[EN] amplification, gain

[VI] độ khuếch đại, độ tăng ích

Verstärkung /f/V_THÔNG/

[EN] amplification, gain, enhancement

[VI] sự tăng cường (hấp thụ)

Verstärkung /f/KT_DỆT/

[EN] backing, splicing

[VI] lớp nền, -sự tăng bền

Verstärkung /f/B_BÌ/

[EN] backing

[VI] lớp lót

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verstärkung

amplification

Verstärkung

stay

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verstärkung /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] amplification

[FR] amplification

Verstärkung

[DE] Verstärkung

[EN] strengthening

[FR] renforcement

Verstärkung /IT-TECH/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain

Verstärkung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verstärkung

[EN] building-up

[FR] épaississement

Verstärkung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] effective gain

[FR] gain équivalent

Verstärkung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain

Verstärkung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain de transmission

Verstärkung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain

Verstärkung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain

Verstärkung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain

Verstärken,Verstärkung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärken; Verstärkung

[EN] amplification

[FR] amplification

Versteifung,Verstärkung,Verstärkungsstück /ENG-MECHANICAL/

[DE] Versteifung; Verstärkung; Verstärkungsstück

[EN] brace; reinforcement

[FR] pièce de renforcement; renforcement

Từ điển Polymer Anh-Đức

reinforcement

Verstärkung

stiffening

Versteifung, Verstärkung

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

VERSTÄRKUNG

[DE] VERSTÄRKUNG

[EN] STRENGTHENING

[FR] RENFORCEMENT