Việt
sự làm dày
sự tăng dày ~ of formation sự t ăng dày của thành hệ
Anh
thickening
Đức
Verstärkung
sự làm dày, sự tăng dày ~ of formation sự t ăng dày của thành hệ
Verstärkung /f/SỨ_TT/
[EN] thickening
[VI] sự làm dày