TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm dày

sự làm dày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tăng dày ~ of formation sự t ăng dày của thành hệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự làm dày

thickening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 thickening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự làm dày

Verstärkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thickening

sự làm dày, sự tăng dày ~ of formation sự t ăng dày của thành hệ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkung /f/SỨ_TT/

[EN] thickening

[VI] sự làm dày

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickening

sự làm dày