TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gain

gain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

priming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gain

Verstärkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Amplitudengang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Amplitudenverhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gezeitenverfruehung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewinn

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

gain

gain

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

revif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gain

gain

Gewinn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gain /IT-TECH/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain

gain /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain

gain /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain

gain /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Amplitudengang; Amplitudenverhältnis

[EN] gain

[FR] gain

gain /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain

gain /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain

gain,revif /SCIENCE/

[DE] Gezeitenverfruehung

[EN] priming

[FR] gain; revif

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gain

gain [gẼ] n. m. 1. Sự thang, sự đuợc. Gain d’un procès, d’une bataille: Sự thắng một vụ kiện, một trận chiến. > Obtenir, avoir gain de cause: Đạt thăng lợi trong một vụ tranh chấp; đuợc kiện. 2. Lợi, lợi nhuận, luong bổng. L’appât du gain: Cái mồi lọi nhuận. -Gain de place, de temps: Sự lọi thế; lọi thòi gian. > VTĐ Gain d’un amplificateur: Độ khuyếch đại.