Anh
priming
Đức
Gezeitenverfruehung
Pháp
revif
gain
Un revif de Jeunesse
Sự vãn hồi tuổi thanh xuân.
gain,revif /SCIENCE/
[DE] Gezeitenverfruehung
[EN] priming
[FR] gain; revif
revif [R(a)vif] n. m. 1. HÁI Lúc triều lên. 2. Văn Sự hồi phục, sự vãn hồi. Un revif de Jeunesse: Sự vãn hồi tuổi thanh xuân. revigorer [R(a)vigoRe] V. tr. [1] Làm cho mạnh mẽ lại, làm cho khỏe lại.