TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

revif

priming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

revif

Gezeitenverfruehung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

revif

revif

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un revif de Jeunesse

Sự vãn hồi tuổi thanh xuân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gain,revif /SCIENCE/

[DE] Gezeitenverfruehung

[EN] priming

[FR] gain; revif

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

revif

revif [R(a)vif] n. m. 1. HÁI Lúc triều lên. 2. Văn Sự hồi phục, sự vãn hồi. Un revif de Jeunesse: Sự vãn hồi tuổi thanh xuân. revigorer [R(a)vigoRe] V. tr. [1] Làm cho mạnh mẽ lại, làm cho khỏe lại.