TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ tăng

độ tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ khuếch đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ tăng

 increase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission gain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

increase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amplification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transmission gain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ tăng

Verstärkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Temperaturerhöhung in K (bzw. in °C)

Độ tăng nhiệt độ [K] (hay °C)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wachstumsgeschwindigkeit.

Tốc độ tăng trưởng.

Spezifische Wachstumsgeschwindigkeit.

Tốc độ tăng trưởng đặc trưng.

spezifische Wachstumsgeschwindigkeit

Tốc độ tăng trưởng đặc trưng

Stellen Sie den Unterschied zwischen der spezifischen Wachstumsgeschwindigkeit und der maximalen spezifischen Wachstumsgeschwindigkeit dar.

Cho biết sự khác biệt giữa tốc độ tăng trưởng đặc biệt và tốc độ tăng trưởng đặc biệt tối đa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkung /f/ÂM/

[EN] amplification, gain, transmission gain

[VI] độ khuếch đại, độ tăng (của các hệ thống truyền dẫn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 increase /xây dựng/

độ tăng

 transmission gain /xây dựng/

độ tăng (của các hệ thống truyền dẫn)

 transmission gain /vật lý/

độ tăng (của các hệ thống truyền dẫn)

increase

độ tăng