TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enhancement

sự cải tiến

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nâng cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tăng cường

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

sự cái tiến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tâng cường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Sự tăng cao

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nâng cao

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự tăng cường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phát triển hơn nữa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

enhancement

Enhancement

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

amplification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

advance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

development

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

innovation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

enhancement

Anreicherung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erhöhung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weiterentwicklung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

enhancement

accumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Développement ultérieur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

advance,enhancement,development,innovation

[DE] Weiterentwicklung

[EN] advance, enhancement, development, innovation

[FR] Développement ultérieur

[VI] Phát triển hơn nữa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enhancement /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anreicherung

[EN] enhancement

[FR] accumulation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anreicherung /f/V_THÔNG/

[EN] enhancement

[VI] sự tăng cường (chất bán dẫn)

Erhöhung /f/V_THÔNG/

[EN] enhancement

[VI] sự tăng cường, sự cải tiến

Verstärkung /f/V_THÔNG/

[EN] amplification, gain, enhancement

[VI] sự tăng cường (hấp thụ)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

enhancement

Sự tăng cao, nâng cao

Hoạt động thông thường nhằm bổ sung hay duy trì sự gia tăng, cải thiện tỷ lệ sống và sinh trưởng của một hay nhiều loài sinh vật thủy sinh, hay nâng cao sản lượng của nghề cá vượt quá mức độ bền vững của quá trình tự nhiên. Vấn đề này có thể liên quan đến thả giống, thay đổi nơi sinh sống, loại trừ những địch hại, bón phân hay những kết hợp nào đó trong hoạt động nghề cá.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enhancement

sự nâng cao, sự cái tiến, sự tâng cường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enhancement

sự nâng cao

Tự điển Dầu Khí

enhancement

[in'hɑ:nsmənt]

o   sự cải tiến

Sự cải tiến các số liệu bằng cách lọc hoặc triệt nhiễu trong xử lý số liệu.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Enhancement

(Sự) tăng cường