Việt
Phát triển hơn nữa
phát triển tiểp tục.■
sự phát triển tiếp tục
tác phẩm được tiếp tục phát triển
Anh
further development
advance
enhancement
development
innovation
Đức
Weiterentwicklung
Pháp
Développement ultérieur
Weiterentwicklung /die/
sự phát triển tiếp tục;
tác phẩm (lý thuyết, lý luận, học thuyết v v ) được tiếp tục phát triển;
Weiterentwicklung /f =, -en/
sự] phát triển tiểp tục.■
[DE] Weiterentwicklung
[EN] advance, enhancement, development, innovation
[FR] Développement ultérieur
[VI] Phát triển hơn nữa