TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cải tiến

Sự cải tiến

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hoàn thiện

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cải thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng cường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cải tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hồi phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cách tân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nỗ lực làm cho tốt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổi mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự canh tân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn chỉnh hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khôi phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chữa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tu sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉnh lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự áp dụng kỹ thuật tiên tiến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nâng chất lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự cải tiến

improvement

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refinement

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 amelioration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 betterment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 completion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enhancement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

completion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

development

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enhancement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sophistication

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự cải tiến

Verbesserung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erhöhung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korrektion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besserung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufbesse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neuerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vervollkommnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbessrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Besserung der Lage erwarten

chờ đợi tình hình được cải thiện

der Kranke befindet sich auf dem Wege der Besserung

người bệnh đang trong quá trình bình phục

gute Besserung!

chúc chóng khỏi, chúc mau lành bệnh! (câu thường nói với người bệnh).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sophistication

sự cải tiến, sự áp dụng kỹ thuật tiên tiến

improvement

sự cải thiện, sự cải tiến, sự nâng chất lượng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrektion /die; -, -en (veraltet)/

sự cải tiến; sự cải tạo (Besserung);

Besserung /die; -/

sự cải thiện; sự cải tiến; sự hồi phục (das Besserwerden);

chờ đợi tình hình được cải thiện : eine Besserung der Lage erwarten người bệnh đang trong quá trình bình phục : der Kranke befindet sich auf dem Wege der Besserung chúc chóng khỏi, chúc mau lành bệnh! (câu thường nói với người bệnh). : gute Besserung!

Aufbesse /rung, die; -, -en/

sự cải thiện; sự cải tiến; sự cải tạo; sự cách tân;

Besserung /die; -/

sự nỗ lực làm cho tốt hơn; sự cải tiến; sự cải thiện (das Besser machen);

Neuerung /die; -, -en/

(o Pl ) sự đổi mới; sự cải cách; sự canh tân; sự cải tiến;

Vervollkommnung /die; -en/

sự làm hoàn thiện; sự làm hoàn hảo; sự cải tiến; sự hoàn chỉnh hóa;

erung /die; -, -en/

sự đổi mới; sự khôi phục; sự phục hồi; sự cách tân; sự cải tiến;

Verbessrung /die; -, -en/

sự sửa lại; sự chữa lại; sự sửa chữa; sự tu sửa; sự chỉnh lý; sự cải tiến; sự cải thiện;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbesserung /f/CNT_PHẨM, S_CHẾ, KTA_TOÀN/

[EN] improvement

[VI] sự cải tiến, sự tăng cường

Ausbau /m/XD/

[EN] completion, development

[VI] sự hoàn thiện, sự cải tiến

Erhöhung /f/V_THÔNG/

[EN] enhancement

[VI] sự tăng cường, sự cải tiến

Từ điển toán học Anh-Việt

improvement

sự hoàn thiện, sự cải tiến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amelioration, betterment, check, completion, development, enhancement

sự cải tiến

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

refinement

Sự cải tiến