betterment /xây dựng/
sự hiện đại hóa
betterment
sự cải tạo (đất)
betterment, improvement /xây dựng/
sự cải tạo (đất)
betterment, completeness check /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
sự hoàn chỉnh
amelioration, betterment, check, completion, development, enhancement
sự cải tiến