Việt
sự hoàn chỉnh
sự hoàn thiện
sự hoàn thành
Anh
betterment
completeness check
Đức
Verbessrung
Vollkommenheit
Schliff
Verbessrung /die; -, -en/
sự hoàn thiện; sự hoàn chỉnh;
Vollkommenheit /die; -/
sự hoàn thành; sự hoàn chỉnh;
Schliff /der; -[e]s, -e/
sự hoàn chỉnh; sự hoàn thiện;
betterment, completeness check /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/