completeness check /toán & tin/
kiểm tra tính toàn vẹn
completeness check /điện/
kiểm tra tính toàn vẹn
betterment, completeness check /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
sự hoàn chỉnh
ECC, check-out, check-up, completeness check, control
sự kiểm tra và hiệu chỉnh