Reformierung /die; -, -en (PL selten)/
sự cải cách;
sự canh tân;
Novation /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự canh tân;
sự sửa đổi (các điều khoản của pháp luật);
Aufarbeitung /die; -, -en/
sự đô’i mới;
sự canh tân;
Reformation /die; -en/
(bildungsspr veraltend) sự thay đổi;
sự cải cách;
sự canh tân;
Innovation /[inova'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự đổi mới;
sự canh tân;
sự cải cách;
sự cải tổ (Neuerung, Reform);
Neuerung /die; -, -en/
(o Pl ) sự đổi mới;
sự cải cách;
sự canh tân;
sự cải tiến;