Việt
cải cách tôn giáo.
phong trào cải cách ở châu Âu vào thế kỷ 1
sự thay đổi
sự cải cách
sự canh tân
Đức
Reformation
Reformation /die; -en/
(o Pl ) phong trào cải cách ở châu Âu vào thế kỷ 1;
(bildungsspr veraltend) sự thay đổi; sự cải cách; sự canh tân;
Reformation /f = (sử)/
cuộc, phong trào] cải cách tôn giáo.