TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cải cách

sự cải cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự canh tân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay đổi lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện việc đổi mới công nghệ kỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổi mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự cải cách

 innovating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cải cách

Reformierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Revolution

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reformation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Än

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umgestaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innovation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neuerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Revolution in der Mode

một sự cải cách trong lĩnh vực thời trang. (Asfron. veraltet) sự quay vòng của các hành tinh quanh mặt trời.

eine Änderung der Verfassung

sự sửa đổi hiến pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reformierung /die; -, -en (PL selten)/

sự cải cách; sự canh tân;

Revolution /[revolu'tsiom], die; -, -en/

sự thay đổi lớn; sự cải cách;

một sự cải cách trong lĩnh vực thời trang. (Asfron. veraltet) sự quay vòng của các hành tinh quanh mặt trời. : eine Revolution in der Mode

Reformation /die; -en/

(bildungsspr veraltend) sự thay đổi; sự cải cách; sự canh tân;

Än /de.rung, die; -, -en/

sự sửa đổi; sự cải tạo; sự cải cách (Veränderung, Umgestaltung, Modifikation);

sự sửa đổi hiến pháp. : eine Änderung der Verfassung

Umgestaltung /die; -, -en/

sự cải cách; sự cải tạo; sự biến đổi;

Innovation /[inova'tsio:n], die; -, -en/

(Wirtsch ) sự thực hiện việc đổi mới công nghệ kỹ thuật; sự cải cách;

Innovation /[inova'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự đổi mới; sự canh tân; sự cải cách; sự cải tổ (Neuerung, Reform);

Neuerung /die; -, -en/

(o Pl ) sự đổi mới; sự cải cách; sự canh tân; sự cải tiến;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 innovating

sự cải cách