TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

amplification

amplification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

amplification

Verstärkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Amplifikation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verstärken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

amplification

amplification

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

amplification

amplification

Verstärkung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amplification /SCIENCE/

[DE] Amplifikation

[EN] amplification

[FR] amplification

amplification /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] amplification

[FR] amplification

amplification /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärken; Verstärkung

[EN] amplification

[FR] amplification

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

amplification

amplification [ôplifïkasjô] n.f. 1. ĐTỨ Sự khuếch đại. 2. Văn Sự mở rộng một đề tài văn học. -Khinh Sự khoác loác, sự thổi phồng.