TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
reinforced
có cốt thép
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tăng cường
1
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Anh
reinforced
reinforced
4
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Đức
reinforced
verstärkt
2
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Reinforced
tăng cường
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
verstärkt
reinforced
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
reinforced
có cốt thép
Lexikon xây dựng Anh-Đức
reinforced
reinforced
verstärkt