TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

after

thêm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bổ sung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

after

after

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

after

nach

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachdem

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Three minutes after eight.

Tám giờ ba phút.

After all, lifetimes have passed.

Vì trong khi họ ở tại đó thì cả cuộc đời đã qua rồi.

So, too, the child races after the ball.

Đứa nhỏ tiếp tục chạy theo quả bóng.

She loves her students, argues with them after class.

Bà yêu quý học trò, sau giờ giảng bà còn thảo luận với chúng.

After his researches were published, no one went slowly again.

Sau khi nghiên cứu của ông được công bố thì không còn ai đi chậm nữa cả.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

after

thêm, phụ, bổ sung, dư

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nach

after

nach

after (Top Dead Center)

nachdem

after

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

after

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

after

after

ad. later; behind