TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subsidiary

bổ sung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

phụ

 
Tự điển Dầu Khí

chi nhánh

 
Từ điển phân tích kinh tế

công ti con

 
Từ điển phân tích kinh tế

Công ty con

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

bổ trợ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

subsidiary

subsidiary

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

subsidiary

(tt) : phụ, phụ trợ, phu thuộc, bô trợ. - subsidiary account - trương mục phụ, tài khoản phu. - subsidiary coinage - tiến lè, hóa tệ bô trợ, bô tệ. - subsidiary company - phân cục, công ty nhánh. (Xch. holding company). - subsidiary payments - tiền trợ cấp. (qsự) subsidiary troops - quân trừ bị.

Từ điển toán học Anh-Việt

subsidiary

bổ trợ

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Subsidiary

Công ty con

Từ điển phân tích kinh tế

subsidiary

chi nhánh, công ti con

Tự điển Dầu Khí

subsidiary

o   phụ, bổ sung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

subsidiary

bổ sung