subsidiary
(tt) : phụ, phụ trợ, phu thuộc, bô trợ. - subsidiary account - trương mục phụ, tài khoản phu. - subsidiary coinage - tiến lè, hóa tệ bô trợ, bô tệ. - subsidiary company - phân cục, công ty nhánh. (Xch. holding company). - subsidiary payments - tiền trợ cấp. (qsự) subsidiary troops - quân trừ bị.