TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bổ trợ

bổ trợ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bổ trợ

auxiliary

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 auxiliary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjuvant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subsidiary

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bổ trợ

helfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beistehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterstützen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hilfe leisten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hilfs-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auxiliar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hüfsmittelhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hüfsmittelhaft /a/

phụ, bổ sung, bổ trợ, phụ lực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auxiliar /(Adj.) (Fachspr.)/

phụ; phụ trợ; bổ trợ (helfend);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hilfs- /pref/CT_MÁY/

[EN] auxiliary

[VI] phụ, bổ trợ

Từ điển toán học Anh-Việt

subsidiary

bổ trợ

auxiliary

bổ trợ, phụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary

bổ trợ

 adjuvant /y học/

trợ, bổ trợ, phụ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bổ trợ

helfen vi, beistehen vi, unterstützen vt, Hilfe leisten; biện pháp bổ trợ Hilfsaktion f; nhăn viên bổ trợ Hilfsbeamte m; chát bổ trợ Hilfsmittel n; công việc bổ trợ Hilfsarbeit f