TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

complementary

bù

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bổ sung

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bô sung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đi kèm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bổ túc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bổ khuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hỗ tương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụ giúp.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

complementary

complementary

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

complementary

Komplementär-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Komplementär- /pref/FOTO, V_LÝ/

[EN] complementary

[VI] bù, phụ

Từ điển toán học Anh-Việt

complementary

bù

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

complementary

Bổ túc, bổ khuyết, bổ sung, hỗ tương, phụ giúp.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Complementary

Bổ sung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complementary

phần bổ sung

complementary

phần bù

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

complementary

phụ, đi kèm

Tự điển Dầu Khí

complementary

o   bù, bổ sung; phụ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

complementary

bù. Có các phần tử bán dẫn kênh pnp và npn hoặc p và n trên hoặc bên trong cùng đế mạch tích hợp hoặc cùng làm việc trong cùng trạng thái khuếch đại chức năng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

complementary

bù, bô sung