Anffüllung /f =, -en/
sự] bổ sung, bổ túc, bổ khuyết.
Vervollständigung /f =, -en/
1. [sự] bổ sung, bổ khuyết, bổ túc; 2. [sự] thêm vào; [điều, sự, đoạn, phần] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết.
ergänzen /vt/
thêm... vào, bổ sung, bổ khuyết, bổ túc, phụ khuyết.
Komplettierung /f =, -en/
sự] ghép bộ, sắp bộ, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết.
komplementieren /vt/
phụ, bù, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết, thêm... vào.
hinzufügen /vt/
thêm, thêm... vào, bổ sung, bổ khuyết, bổ túc, phụ thêm.
auffüllen /vt/
1. làm đầy, chắt đầy, xếp đầy; 2.bổ sung, bổ túc, bổ khuyết.
Zuzug /m -(e)s, -Zü/
1. [sự] nhập thêm, gia nhập, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết; 2. [sự] nhập cư, di trú (sang nưdc khác), di tản.