aufjfüllen /(sw. V.; hat)/
làm đầy;
đổ đầy (nachfüllen, tanken);
aufjfüllen /(sw. V.; hat)/
bổ sung;
bổ túc;
bổ khuyết (ergänzen);
aufjfüllen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) múc thêm;
rót thêm (vào đĩa, ly v v ) cho đầy;
aufjfüllen /(sw. V.; hat)/
(Gastr ) đổ lên;
rưới lên;
aufjfüllen /(sw. V.; hat)/
tôn cao;
đổ cho cao hơn (höher machen);