Việt
nhập cư
di trú .
ge
nhập thêm
gia nhập
bổ sung
bổ túc
bổ khuyết
di trú
di tản.
Anh
in-migrant
immigrate
Đức
immigrieren
einwandern
zuwandern
einwandem
Zuzug
einwandem /vi (s)/
nhập cư, di trú (sang nuóc khác).
Zuzug /m -(e)s, -Zü/
1. [sự] nhập thêm, gia nhập, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết; 2. [sự] nhập cư, di trú (sang nưdc khác), di tản.
zuwandern /(sw. V.; ist)/
nhập cư;
immigrieren /(sw. V.; ist)/
nhập cư (ein wandern);
einwandern vi, immigrieren vi; dân nhập cư Einwanderer m, Immigrant m; sự nhập cư Einwanderung f, Immigration f