Việt
ge
nhập thêm
gia nhập
bổ sung
bổ túc
bổ khuyết
nhập cư
di trú
di tản.
sự nhập cư
sự di tản
sự đổ vào
sự nhập thêm
sự gia nhập
sự bể sung
sự tăng cường
Đức
Zuzug
Zuzug /der; -[e]s, Zuzüge/
sự nhập cư; sự di tản; sự đổ vào (nơi nào);
sự nhập thêm; sự gia nhập; sự bể sung; sự tăng cường;
Zuzug /m -(e)s, -Zü/
1. [sự] nhập thêm, gia nhập, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết; 2. [sự] nhập cư, di trú (sang nưdc khác), di tản.