TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đổ vào

sự chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhập cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự di tản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuôn tràn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đổ vào

Einmundung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

EinStrom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einmundung /die; -, -en/

sự chảy vào; sự đổ vào;

Zuzug /der; -[e]s, Zuzüge/

sự nhập cư; sự di tản; sự đổ vào (nơi nào);

Aus /mũn.dung, die; -, -en/

sự chảy vào; sự đổ vào; sự quy vào;

EinStrom /der; -[e]s, Einströme/

sự chảy vào; sự đổ vào; sự tuôn tràn vào (Zustrom);