TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

naehtragen

đem theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vác theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dặn dò thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tha thứ cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay thù oán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

naehtragen

naehtragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachzutragen wäre noch, dass...

cần nhắc thêm rằng...

er trägt nichts nach

ông ẩy là người không hay để bụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naehtragen /(st V.; hat)/

đem theo; mang theo; vác theo (ai);

naehtragen /(st V.; hat)/

bổ túc; bổ sung; viết thêm vào;

naehtragen /(st V.; hat)/

nhắc nhở; dặn dò thêm;

nachzutragen wäre noch, dass... : cần nhắc thêm rằng...

naehtragen /(st V.; hat)/

không tha thứ cho ai; hay thù oán; để bụng;

er trägt nichts nach : ông ẩy là người không hay để bụng.