naehtragen /(st V.; hat)/
đem theo;
mang theo;
vác theo (ai);
naehtragen /(st V.; hat)/
bổ túc;
bổ sung;
viết thêm vào;
naehtragen /(st V.; hat)/
nhắc nhở;
dặn dò thêm;
nachzutragen wäre noch, dass... : cần nhắc thêm rằng...
naehtragen /(st V.; hat)/
không tha thứ cho ai;
hay thù oán;
để bụng;
er trägt nichts nach : ông ẩy là người không hay để bụng.