Việt
để bụng
không tha thứ cho ai
hay thù oán
Anh
harbor resentment
Đức
naehtragen
er trägt nichts nach
ông ẩy là người không hay để bụng.
naehtragen /(st V.; hat)/
không tha thứ cho ai; hay thù oán; để bụng;
ông ẩy là người không hay để bụng. : er trägt nichts nach