Việt
phụ
bù
bổ sung
bổ túc
bổ khuyết
thêm... vào.
Anh
complementing
Đức
komplementieren
Pháp
complémentation
komplementieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
phụ; bù; bổ sung; bổ túc; bổ khuyết (er gänzen, vervollständigen);
Komplementieren /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Komplementieren
[EN] complementing
[FR] complémentation
komplementieren /vt/
phụ, bù, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết, thêm... vào.