TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ancillary

phụ thuộc

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ trợ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bổ sung

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thứ cấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cụm nhà phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ancillary

ancillary

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ancillary

Zubehör

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusatzaggregat

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zusatz-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ancillary

dispositifs annexes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ancillary

cụm nhà phụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusatz- /pref/Đ_KHIỂN, DHV_TRỤ/

[EN] ancillary

[VI] phụ trợ (tàu vũ trụ)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ancillary

phụ, thứ cấp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ancillary

phụ trợ, phụ thuộc

Từ điển pháp luật Anh-Việt

ancillary

(ti) : tùy thuộc, tòng thuộc (Xch ancillary administration) [LỊ ' ancillary letters - văn kiện chỉ định người chắp hành di chúc (ancillary executor), có nhiệm vụ thanh lý di sản ngoại quốc tương quan den tài sản ưong nước (Xch will) [TM] ancillary undertaking - chi cục, chi diếm, trạm.

Từ điển toán học Anh-Việt

ancillary

bổ sung, phụ thuộc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zusatzaggregat

ancillary

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ancillary /ENERGY-ELEC/

[DE] Zubehör (pl.)

[EN] ancillary

[FR] dispositifs annexes