Việt
sự thông gió
sự làm mát
sự làm mói
động viên
khích lệ
khuyến khích
bổ sung .
Đức
Auffrischung
Auffrischung /f =, -en/
1. sự thông gió, sự làm mát, sự làm mói; (sự) sủa sang, tu bổ, trùng tu, tân trang, phục hôi; 2. [sự] động viên, khích lệ, khuyến khích; 3. (quân sự) [sự] bổ sung (quân).