Việt
tuyển mộ
tuyển lựa
chiêu mộ
bổ sung
bổ khuyết
bổ túc.
sự tuyển mộ
sự tựyển lựa
sự chiêu mộ
sự bổ sung
sự bổ khuyết
sự bổ túc
Anh
recruitment
Đức
Rekrutierung
Pháp
recrutement
Rekrutierung /die; -en/
sự tuyển mộ; sự tựyển lựa; sự chiêu mộ;
sự bổ sung; sự bổ khuyết; sự bổ túc;
Rekrutierung /FISCHERIES/
[DE] Rekrutierung
[EN] recruitment
[FR] recrutement
Rekrutierung /f =, -en/
1. [sự] tuyển mộ, tuyển lựa, tuyển mộ, chiêu mộ; 2. [sự] bổ sung, bổ khuyết, bổ túc.