Việt
sự tuyển mộ
sự tuyển binh
sự tuyển lựa
sự tuyển thêm
sự tựyển lựa
sự chiêu mộ
Anh
recruitment
Đức
Werbung
Anwerbung
Rekrutierung
Werbung /die; -, -en/
sự tuyển binh; sự tuyển mộ;
Anwerbung /die; -, -en/
sự tuyển mộ; sự tuyển lựa; sự tuyển thêm (người);
Rekrutierung /die; -en/
sự tuyển mộ; sự tựyển lựa; sự chiêu mộ;
Sự tuyển mộ
recruitment /cơ khí & công trình/