Spatz /[fpats], der; -en, auch/
con chim sẻ (Sperling);
er isst wie ein Spatz : nó ăn ít như chim (Spr.) besser ein Spatz in der Hand als eine Taube auf dem Dach : thà có một con chim sẻ trong tay còn han có mật con bồ câu trẽn mái nhà (thà rằng đuạc sẻ trên tay, còn hơn được- hứa trên mây hạc vàng) das pfeifen die Spatzen von den/allen Dächern (ugs.) : điều đố ai cũng biết rồi.
Spatz /[fpats], der; -en, auch/
(fam ) đứa bé nhỏ nhắn;
Spatz /[fpats], der; -en, auch/
(gọi mệt cách âu yếm) cục eưng;
bé cưng (Herzchen, Liebling);
Spatz /[fpats], der; -en, auch/
(fam ) con cu;
dương vật (Penis);