entziehen /(unr. V.; hat)/
lôi kéo;
làm xa cách;
nghề nghiệp của ông ấy đã khiến cho ông ấy thường xuyên xa cách gia đình. : sein Beruf entzieht ihn zu oft der Familie
entfremden /(sw. V.; hat)/
làm xa cách;
làm xa lạ (fremd machen);
: jmdn. einer Sache (Dat.)
verfremden /(sw. V., hat)/
làm xa cách;
làm xa lạ;
làm khó hiểu;