Việt
trỏ nân lạnh nhạt
làm xa cách
làm xa lạ
làm khó hiểu
Đức
verfremden
verfremden /(sw. V., hat)/
làm xa cách; làm xa lạ; làm khó hiểu;
verfremden /I vi (s)/
trỏ nân lạnh nhạt [hà hũng, thà ơ]; II vt làm... xa cách [xa lạ].