fortbewegen /(sw. V.; hat)/
dịch chuyển khỏi vị trí;
dời đi;
chuyển đi;
hắn tìm cách dịch chuyền tảng đá nặng đển chỗ khác. : er ver suchte, den schweren Stein fortzubewegen
wegbewegen /(sw. V.; hat)/
dịch chuyển khỏi vị trí;
dời đi;
chuyển đi;
đẩy đi (fortbewegen);