TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortbewegen

chuyển... di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rôi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch chuyển khỏi vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển một cách chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động tịnh tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortbewegen

fortbewegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da sie sich nicht fortbewegen können, sind sie insbesondere auf das Grundwasser angewiesen, das damit häufig zum wachstumsbegrenzenden Faktor wird.

Vì không thể chuyển động được, chúng phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nước ngầm. Vì vậy, nước ngầm thường trở thành yếu tố giới hạn tăng trưởng của cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ver suchte, den schweren Stein fortzubewegen

hắn tìm cách dịch chuyền tảng đá nặng đển chỗ khác.

der Kranke kann sich nur an Krücken fortbewegen

người bệnh chỉ có thể di chuyển chậm chạp với đôi nạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortbewegen /(sw. V.; hat)/

dịch chuyển khỏi vị trí; dời đi; chuyển đi;

er ver suchte, den schweren Stein fortzubewegen : hắn tìm cách dịch chuyền tảng đá nặng đển chỗ khác.

fortbewegen /(sw. V.; hat)/

di chuyển (tới trước) một cách chậm chạp; chuyển động tịnh tiến;

der Kranke kann sich nur an Krücken fortbewegen : người bệnh chỉ có thể di chuyển chậm chạp với đôi nạng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortbewegen /vt/

chuyển... di, rôi... đi, điều động, di chuyển;