TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động tịnh tiến

chuyển động tịnh tiến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tịnh tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

di chuyển một cách chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch mã ~ gliding sự trượt trong th ể thu ỷ tinh axial ~ sự tịnh tiến của trục planar ~ sự tịnh tiến theo mặt phẳng translational control kiểm tra dịch mã

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chuyển động tịnh tiến

translation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

forward motion

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

translational motion

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 translation motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translational motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translatory motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

translatory motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyển động tịnh tiến

Aufwärtsenwicklung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Translalion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortbewegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schubbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Translationsbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie erfolgt nach Verschließen der Zulaufbohrung durch die Hubbewegung des Verteilerkolbens.

Việc tạo áp suất xảy ra sau khi đóng lỗ nạp do chuyển động tịnh tiến của piston phân phối.

Der Verteilerkolben wird von der Antriebswelle in eine Drehbewegung versetzt. Zusätzlich erhält er durch die Hubscheibe eine Hubbewegung.

Piston phân phối vừa được trục truyền động của bơm làm quay đồng trục vừa chuyển động tịnh tiến do tác động của đĩa cam.

Bei Hubkolbenmotoren führt der Kolben eine hin- und hergehende Bewegung aus, die über die Pleuelstange in Verbindung mit der Kurbelwelle erst in eine Drehbewegung umgewandelt werden muss.

Ở động cơ piston tịnh tiến, piston chuyển động tới và lui, thông qua thanh truyền kết nối với trục khuỷu để biến chuyển động tịnh tiến thành chuyển động quay.

Das Steuergerät liefert dem Gleichstrommotor in Abhängigkeit von Motordrehzahl und Motortemperatur das Stellsignal zum Verstellen der Drosselklappe. Über ein Schraubgewinde wird der Betätigungsstößel, der auf die Drosselklappe wirkt, aus- oder eingefahren.

Tùy thuộc vào tốc độ và nhiệt độ động cơ, ECU sẽ điều khiển động cơ một chiều (DC) dẫn động van bướm ga thông qua một cơ cấu biến chuyển động quay của rotor thành chuyển động tịnh tiến của cần đẩy van bướm ga.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kranke kann sich nur an Krücken fortbewegen

người bệnh chỉ có thể di chuyển chậm chạp với đôi nạng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

translation

sự tịnh tiến, chuyển động tịnh tiến , dịch mã ~ gliding sự trượt trong th ể thu ỷ tinh axial ~ sự tịnh tiến của trục planar ~ sự tịnh tiến theo mặt phẳng translational control kiểm tra dịch mã

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schubbewegung /f/CT_MÁY/

[EN] translation, translatory motion

[VI] sự tịnh tiến, chuyển động tịnh tiến

Translationsbewegung /f/CT_MÁY/

[EN] translation, translatory motion

[VI] sự tịnh tiến, chuyển động tịnh tiến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Translalion /die; -, -en/

(Maíh , Physik) chuyển động tịnh tiến;

fortbewegen /(sw. V.; hat)/

di chuyển (tới trước) một cách chậm chạp; chuyển động tịnh tiến;

người bệnh chỉ có thể di chuyển chậm chạp với đôi nạng. : der Kranke kann sich nur an Krücken fortbewegen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufwärtsenwicklung /f =, -en/

chuyển động tịnh tiến; sự phát triển; [sự] nâng, dâng, tăng, tiến bộ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translation motion, translational motion, translatory motion

chuyển động tịnh tiến

 translation motion /điện lạnh/

chuyển động tịnh tiến

 translational motion /điện lạnh/

chuyển động tịnh tiến

 translatory motion /điện lạnh/

chuyển động tịnh tiến

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

chuyển động tịnh tiến /n/KINEMATICS/

translational motion

chuyển động tịnh tiến

chuyển động tịnh tiến /n/RIGID-BODY-MECHANICS/

translational motion

chuyển động tịnh tiến

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

forward motion

chuyển động tịnh tiến