Việt
chuyển động tịnh tiến
sự tịnh tiến
di chuyển một cách chậm chạp
dịch mã ~ gliding sự trượt trong th ể thu ỷ tinh axial ~ sự tịnh tiến của trục planar ~ sự tịnh tiến theo mặt phẳng translational control kiểm tra dịch mã
Anh
translation
forward motion
translational motion
translation motion
translatory motion
Đức
Aufwärtsenwicklung
Translalion
fortbewegen
Schubbewegung
Translationsbewegung
Sie erfolgt nach Verschließen der Zulaufbohrung durch die Hubbewegung des Verteilerkolbens.
Việc tạo áp suất xảy ra sau khi đóng lỗ nạp do chuyển động tịnh tiến của piston phân phối.
Der Verteilerkolben wird von der Antriebswelle in eine Drehbewegung versetzt. Zusätzlich erhält er durch die Hubscheibe eine Hubbewegung.
Piston phân phối vừa được trục truyền động của bơm làm quay đồng trục vừa chuyển động tịnh tiến do tác động của đĩa cam.
Bei Hubkolbenmotoren führt der Kolben eine hin- und hergehende Bewegung aus, die über die Pleuelstange in Verbindung mit der Kurbelwelle erst in eine Drehbewegung umgewandelt werden muss.
Ở động cơ piston tịnh tiến, piston chuyển động tới và lui, thông qua thanh truyền kết nối với trục khuỷu để biến chuyển động tịnh tiến thành chuyển động quay.
Das Steuergerät liefert dem Gleichstrommotor in Abhängigkeit von Motordrehzahl und Motortemperatur das Stellsignal zum Verstellen der Drosselklappe. Über ein Schraubgewinde wird der Betätigungsstößel, der auf die Drosselklappe wirkt, aus- oder eingefahren.
Tùy thuộc vào tốc độ và nhiệt độ động cơ, ECU sẽ điều khiển động cơ một chiều (DC) dẫn động van bướm ga thông qua một cơ cấu biến chuyển động quay của rotor thành chuyển động tịnh tiến của cần đẩy van bướm ga.
der Kranke kann sich nur an Krücken fortbewegen
người bệnh chỉ có thể di chuyển chậm chạp với đôi nạng.
sự tịnh tiến, chuyển động tịnh tiến , dịch mã ~ gliding sự trượt trong th ể thu ỷ tinh axial ~ sự tịnh tiến của trục planar ~ sự tịnh tiến theo mặt phẳng translational control kiểm tra dịch mã
Schubbewegung /f/CT_MÁY/
[EN] translation, translatory motion
[VI] sự tịnh tiến, chuyển động tịnh tiến
Translationsbewegung /f/CT_MÁY/
Translalion /die; -, -en/
(Maíh , Physik) chuyển động tịnh tiến;
fortbewegen /(sw. V.; hat)/
di chuyển (tới trước) một cách chậm chạp; chuyển động tịnh tiến;
người bệnh chỉ có thể di chuyển chậm chạp với đôi nạng. : der Kranke kann sich nur an Krücken fortbewegen
Aufwärtsenwicklung /f =, -en/
chuyển động tịnh tiến; sự phát triển; [sự] nâng, dâng, tăng, tiến bộ;
translation motion, translational motion, translatory motion
translation motion /điện lạnh/
translational motion /điện lạnh/
translatory motion /điện lạnh/
chuyển động tịnh tiến /n/KINEMATICS/
chuyển động tịnh tiến /n/RIGID-BODY-MECHANICS/