Việt
sự tiến
chuyển động về phía trước
hành trình thuận
chuyển động tịnh tiến
Anh
forward motion
advance
approach
Đức
Vorlauf
Vorlauf /m/CT_MÁY/
[EN] advance, approach, forward motion
[VI] sự tiến, chuyển động về phía trước
sự tiến; hành trình thuận