TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abheuern

đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thôi việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụ dỗ ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi kéo ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ việc trên tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp tục làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abheuern

abheuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Besatzungsmitglied abheuern

sa thải một thủy thủ.

jmdn einem Unternehmen abheuem

dụ ai tham gia vào một dự án.

der zweite Steuermann hat abgeheuert

người phụ lái đã bỏ việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abheuern /[’aphoyom] (sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) đuổi; thải hồi; cho thôi việc (ở trên tàu);

ein Besatzungsmitglied abheuern : sa thải một thủy thủ.

abheuern /[’aphoyom] (sw. V.; hat)/

(ugs ) dụ dỗ ai; lôi kéo ai (tham gia một hoạt động);

jmdn einem Unternehmen abheuem : dụ ai tham gia vào một dự án.

abheuern /[’aphoyom] (sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) bỏ việc trên tàu; không tiếp tục làm việc (abmustem);

der zweite Steuermann hat abgeheuert : người phụ lái đã bỏ việc.