abheuern /[’aphoyom] (sw. V.; hat)/
(ugs ) dụ dỗ ai;
lôi kéo ai (tham gia một hoạt động);
dụ ai tham gia vào một dự án. : jmdn einem Unternehmen abheuem
abschleppen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng, đùa) lôi kéo ai;
dắt ai đến một nơi nào;
đưa một người say đi. : einen Betrunkenen abschleppen