TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lôi kéo ai

dụ dỗ ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi kéo ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt ai đến một nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lôi kéo ai

abheuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschleppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn einem Unternehmen abheuem

dụ ai tham gia vào một dự án.

einen Betrunkenen abschleppen

đưa một người say đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abheuern /[’aphoyom] (sw. V.; hat)/

(ugs ) dụ dỗ ai; lôi kéo ai (tham gia một hoạt động);

dụ ai tham gia vào một dự án. : jmdn einem Unternehmen abheuem

abschleppen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng, đùa) lôi kéo ai; dắt ai đến một nơi nào;

đưa một người say đi. : einen Betrunkenen abschleppen