bagatellisieren /vt/
đánh giá thấp, coi thường, coi nhẹ.
. abqualifizieren /vt/
1. đánh giá thấp; 2. thải hồi, sa thải, đuổi; 3. két thúc
unterschätzen /vt/
đánh giá không đúng múc, đánh giá thấp, coi thưòng, coi nhẹ.
Unterschätzung /f =, -en/
sự] đánh giá không đúng múc, đánh giá thấp, coi thưòng, xem nhẹ.
verkennen /vt/
không nhìn tháy, không hiểu rõ, không giác ngộ, đánh giá thấp, coi thường, coi nhẹ.
verdunkeln /vt/
1. làm tói, che tói; 2. làm buôn rầu, làm buồn phiền; 3. đánh giá thấp, xem nhẹ, coi nhẹ.