Mißachtung /f =, -en/
sự] khinh thưòng, coi thưòng, khinh rẻ.
unterschätzen /vt/
đánh giá không đúng múc, đánh giá thấp, coi thưòng, coi nhẹ.
Unterschätzung /f =, -en/
sự] đánh giá không đúng múc, đánh giá thấp, coi thưòng, xem nhẹ.
Verachtung /í =/
í = sự] khinh bỉ, khinh miệt, miệt thị, khinh thường, coi thưòng, coi khinh.
verschmähen /vt/
coi thưòng, khinh thưòng, xem thưòng, khinh bỉ, khinh miệt, khưóc từ.
Vernachlässigung /f =, -en/
sự] khinh bí, khinh miệt, khinh mạn, khinh thường, coi thưòng, coi khinh, sao nhãng.