Việt
khinh bỉ
khinh miệt
miệt thị
khinh thường
coi thường
đánh giá thấp
Đức
abschätzig
abschätzig /[’ap-Jetsig] (Adj.)/
khinh bỉ; khinh miệt; coi thường; đánh giá thấp (geringschätzig, abfällig);
abschätzig /a/
tỏ ý] khinh bỉ, khinh miệt, miệt thị, khinh thường;