TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

undervalue

đánh giá thấp

 
Từ điển toán học Anh-Việt
undervalue =

Underbilling : giảm giá trị hàng trên invoice

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

undervalue

undervalue

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
undervalue =

Undervalue =

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Undervalue =

Underbilling : giảm giá trị hàng trên invoice

Từ điển toán học Anh-Việt

undervalue

đánh giá thấp

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

undervalue

To underestimate.