Việt
làm tói
che tói
làm buôn rầu
làm buồn phiền
đánh giá thấp
xem nhẹ
coi nhẹ.
Đức
verdunkeln
verdunkeln /vt/
1. làm tói, che tói; 2. làm buôn rầu, làm buồn phiền; 3. đánh giá thấp, xem nhẹ, coi nhẹ.