hochinteressant /(Adj.)/
(một con thú) xua đi;
đuổi đi (aufscheuchen, aufjagen);
aufscheuchen /(sw. V.; hat)/
làm (chim) sợ bay mất;
xua đi;
verjagen /(sw. V.; hat)/
lùa;
xua đuểi;
xua đi;
: (nghĩa bóng) xua tan đuổi ai ra khỏi nhà : jmdn. von Haus verjagen đuổi một con chó đi : einen Hund verjagen xua đi những ý nghĩ đen tối. : die bösen Gedanken verjagen
wegjjagen /(sw. V.; hat)/
đuổi;
xua đi;
tống cổ (fortjagen);
verscheuchen /(sw. V.; hat)/
làm sợ bay đi;
xua đi;
đuổi đi;
tiếng ồn đã xua những con thỏ đi. : der Lärm hat die Hasen verscheucht
wegjtreiben /(st. V.)/
(hat) lùa đi;
dồn đi;
đuổi đi;
xua đi (vertreiben, forttreiben);
davonjagen /(sw. V.)/
(hat) xua đi;
đuổi đi;
tống cổ;
sa thải (vertreiben, verscheuchen);
forttreiben /(st. V.)/
(hat) lùa đi;
dồn đi;
đuổi đi;
xua đi (wegtreiben);
đuổi ai ra khỏi nhà. : Jmdn. aus dem Haus forttreiben