Việt
làm sợ bay mất
xua đi
quấy rối
làm bối rôì
làm lúng túng
Đức
aufscheuchen
aufscheuchen /(sw. V.; hat)/
làm (chim) sợ bay mất; xua đi;
(ugs ) quấy rối; làm bối rôì; làm lúng túng;