TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quấy rối

quấy rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạ gẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bối rôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lúng túng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm náo động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kích động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

quấy rối

agitate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quấy rối

belästigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufscheuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Storestoren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belästigen Sie mich nicht!

'xin ông đừng làm phiền tôi nữa!

er hat das Mädchen immer wieder belästigt

hắn quấy rối cô gái thường xuyên.

jmdn. bei der Arbeit stören

quổy rầy ai lúc đang làm việc

sich durch Jmdn. in seiner Ruhe gestört fühlen

cảm thấy bị ai làm phiền

störe ich [sehr]?

xin lỗi, tôi có làm phiền không?

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

agitate

Quấy rối, làm náo động, kích động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belästigen /(sw. V.; hat)/

theo đuổi; quấy rối; gạ gẫm (bedrängen);

' xin ông đừng làm phiền tôi nữa! : belästigen Sie mich nicht! hắn quấy rối cô gái thường xuyên. : er hat das Mädchen immer wieder belästigt

aufscheuchen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) quấy rối; làm bối rôì; làm lúng túng;

Storestoren /(sw. V.; hat)/

quấy rầy; quấy rối; làm phiền; cản trở; quấy nhiễu;

quổy rầy ai lúc đang làm việc : jmdn. bei der Arbeit stören cảm thấy bị ai làm phiền : sich durch Jmdn. in seiner Ruhe gestört fühlen xin lỗi, tôi có làm phiền không? : störe ich [sehr]?