TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verscheuchen

làm sợ bay đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verscheuchen

verscheuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Lärm hat die Hasen verscheucht

tiếng ồn đã xua những con thỏ đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verscheuchen /(sw. V.; hat)/

làm sợ bay đi; xua đi; đuổi đi;

der Lärm hat die Hasen verscheucht : tiếng ồn đã xua những con thỏ đi.