Việt
làm sợ bay đi
xua đi
đuổi đi
Đức
verscheuchen
der Lärm hat die Hasen verscheucht
tiếng ồn đã xua những con thỏ đi.
verscheuchen /(sw. V.; hat)/
làm sợ bay đi; xua đi; đuổi đi;
der Lärm hat die Hasen verscheucht : tiếng ồn đã xua những con thỏ đi.